Từ "étiolement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự úa vàng" hoặc "sự suy sút". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ sinh học đến tâm lý học, để chỉ sự yếu đi, giảm sút về sức khỏe hoặc khả năng.
Trong sinh học: "étiolement" thường chỉ sự biến đổi của cây cối khi chúng không nhận đủ ánh sáng. Cây sẽ có xu hướng mọc dài ra và lá sẽ trở nên vàng vọt, yếu ớt. Ví dụ: "L'étiolement d'une plante peut être causé par un manque de lumière." (Sự úa vàng của một cây có thể do thiếu ánh sáng.)
Trong ngữ nghĩa bóng: Từ này cũng có thể chỉ sự suy giảm, yếu kém trong một lĩnh vực nào đó, chẳng hạn như trí tuệ hay sức khỏe. Ví dụ: "L'étiolement de l'intelligence chez certaines personnes âgées est préoccupant." (Sự suy sút của trí tuệ ở một số người cao tuổi là điều đáng lo ngại.)
Sử dụng trong sinh học: "Les plantes en pot qui ne reçoivent pas assez de lumière présentent un étiolement évident." (Những cây trong chậu không nhận đủ ánh sáng thể hiện sự úa vàng rõ rệt.)
Sử dụng trong ngữ nghĩa bóng: "L'étiolement de la culture dans notre société est alarmant." (Sự suy sút của văn hóa trong xã hội chúng ta là điều đáng báo động.)
Từ "étiolement" là một từ có nhiều ứng dụng trong cả ngữ cảnh sinh học và tâm lý học.