Characters remaining: 500/500
Translation

étourderie

Academic
Friendly

Từ "étourderie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự dại dột" hoặc "hành động ngu ngốc". Từ này thường được dùng để chỉ những hành động thiếu suy nghĩ, sự bất cẩn hoặc những sai lầm nhỏ do sự lơ đãng.

Định nghĩa chi tiết
  • Étourderie (f): Sự lơ đãng, sự thiếu chú ý, hành động không suy nghĩ.
Ví dụ sử dụng
  1. Sự dại dột của trẻ em:

    • L'étourderie des enfants peut parfois être dangereuse.
    • (Sự dại dột của trẻ em đôi khi có thể nguy hiểm.)
  2. Hành động ngu ngốc:

    • Il a fait une étourderie en oubliant ses clés chez bạn.
    • (Anh ấy đã làm một điều dại dột khi quên chìa khóa ở nhà bạn.)
Biến thể của từ
  • Étourdi: Tính từ, nghĩa là "lơ đãng" hoặc "ngớ ngẩn".

    • Ví dụ: Il est un peu étourdi aujourd'hui. (Hôm nay anh ấy hơi lơ đãng.)
  • Étourdir: Động từ, nghĩa là "làm cho lơ đãng" hoặc "làm cho choáng váng".

    • Ví dụ: Le bruit l'a étourdi. (Tiếng ồn đã làm anh ấy choáng váng.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Bêtise (f): Nghĩa là "hành động ngu ngốc".

    • Ví dụ: C'est une bêtise de sa part. (Đómột hành động ngu ngốc của anh ấy.)
  • Imprudence (f): Nghĩa là "sự bất cẩn".

    • Ví dụ: Sa imprudence a causé un accident. (Sự bất cẩn của anh ấy đã gây ra một tai nạn.)
Các cách sử dụng nâng cao
  1. Trong ngữ cảnh xã hội:

    • L'étourderie en public peut mener à des malentendus.
    • (Sự lơ đãng nơi công cộng có thể dẫn đến hiểu lầm.)
  2. Trong ngữ cảnh nghề nghiệp:

    • Une étourderie dans le travail peut avoir des conséquences graves.
    • (Một sự lơ đãng trong công việc có thể những hậu quả nghiêm trọng.)
Idioms cụm động từ
  • Faire une étourderie: Nghĩa là "làm một điều dại dột".
    • Ví dụ: Elle a fait une étourderie en ne vérifiant pas ses emails. ( ấy đã làm một điều dại dột khi không kiểm tra email của mình.)
Kết luận

Từ "étourderie" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để mô tả những hành động thiếu suy nghĩ sự lơ đãng.

danh từ giống cái
  1. sự dại dột
    • L'étourderie des enfants
      sự dại dột của trẻ em
  2. điều dại dột

Comments and discussion on the word "étourderie"