Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. úc
cố gắng
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 力 (lực)


2. úc
cố gắng
Số nét: 11. Loại: Phồn thể. Bộ: 力 (lực)


3. úc
có văn vẻ
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 彡 (sam)


4. úc
hương thơm
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 邑 (ấp)


5. úc
1. ấm áp
2. nước Úc, châu Úc
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


6. úc
1. ấm áp
2. nước Úc, châu Úc
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 阜 (phụ)


7. úc
(tiếng than)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


8. úc
ấm áp
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 火 (hoả)