Characters remaining: 500/500
Translation

đoán

Academic
Friendly

Từ "đoán" trong tiếng Việt có nghĩasuy ra, phỏng đoán về điều đó chưa xảy ra hoặc không chắc chắn. Khi bạn "đoán" điều , bạn thường dựa vào một số thông tin sẵn, nhưng không bằng chứng chắc chắn để khẳng định điều đó đúng.

Giải thích chi tiết về từ "đoán":
  1. Định nghĩa:

    • "Đoán" hành động suy luận hoặc đưa ra một ý kiến về điều đó bạn không biết chắc chắn. Điều này có thể dựa trên kinh nghiệm, cảm giác, hoặc một số thông tin bạn đã biết.
  2. Cách sử dụng:

    • "Đoán" có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây một số dụ:
  3. Biến thể của từ:

    • Từ "đoán" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ có nghĩa khác nhau, dụ:
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Một số từ đồng nghĩa với "đoán" có thể bao gồm "phỏng đoán", "suy luận". Cả ba từ này đều mang nghĩa gần giống nhau nhưng có thể những sắc thái khác nhau.
    • dụ: "Phỏng đoán" thường mang tính chất nghiêm túc hơn, trong khi "đoán " lại chỉ sự không chắc chắn thiếu căn cứ.
  5. Từ gần giống:

    • "Dự đoán": Thường được sử dụng trong các tình huống cụ thể, như dự đoán thời tiết, dự đoán kết quả của một trận đấu thể thao...
    • "Suy diễn": Có nghĩarút ra kết luận từ các thông tin đã biết, thường mang tính logic hơn so với "đoán".
Tóm tắt:

Từ "đoán" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, giúp chúng ta thể hiện ý kiến về những điều không chắc chắn. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ những tình huống hàng ngày đến những dự đoán nghiêm túc hơn.

  1. Suy ra điều chưa xảy ra: Phải rồi! Cụ đoán tài lắm (NgĐThi); Anh hùng, đoán giữa trần ai, mới già (K).

Comments and discussion on the word "đoán"