Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

đàn cúng tế
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 土 (thổ)


đàn cúng tế
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 土 (thổ)


1. đàn hồi
2. bật, búng, gảy
3. đánh đàn
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 弓 (cung)


1. đàn hồi
2. bật, búng, gảy
3. đánh đàn
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 弓 (cung)


1. đàn hồi
2. bật, búng, gảy
3. đánh đàn
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 弓 (cung)


cây đàn
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)


1. đánh, va phải
2. nước Đàn
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


1. đánh, va phải
2. nước Đàn
Số nét: 11. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)


hết, làm hết, cạn kiệt
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 歹 (ngạt)


10. đàn
hết, làm hết, cạn kiệt
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 歹 (ngạt)