Translation
powered by
壇 |
1. đàn
đàn cúng tế |
坛 |
2. đàn
đàn cúng tế |
彈 |
3. đàn
1. đàn hồi |
弾 |
4. đàn
1. đàn hồi |
弹 |
5. đàn
1. đàn hồi |
檀 |
6. đàn
cây đàn |
撣 |
7. đàn
1. đánh, va phải |
掸 |
8. đàn
1. đánh, va phải |
殫 |
9. đàn
hết, làm hết, cạn kiệt |
殚 |
10. đàn
hết, làm hết, cạn kiệt |