Từ "đản" trong tiếng Việt có nghĩa chính là "ngày sinh" và thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là khi nói về ngày sinh của Đức Phật. Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "đản sinh" (ngày sinh) và "đản phật" (ngày sinh của Đức Phật).
Định nghĩa và cách sử dụng:
Đản (danh từ): Ngày sinh của một vị thần, thánh hay nhân vật quan trọng trong tôn giáo.
Cụm từ phổ biến: "Đản phật" - chỉ ngày sinh của Đức Phật Thích Ca.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Bà cụ lên chùa lễ ngày đản phật."
Câu nâng cao: "Trong văn hóa Phật giáo, ngày đản phật được tổ chức long trọng với nhiều hoạt động như thuyết pháp, tụng kinh và dâng hoa."
Các biến thể và từ liên quan:
Đản sinh: Cũng có nghĩa là ngày sinh, nhưng có thể sử dụng cho nhiều vị thánh khác nhau, không chỉ riêng Đức Phật.
Đản mệnh: Thường được hiểu là sự ra đời nhưng ngụ ý về tính cách, số phận của người đó.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ra đời: Thường được dùng để chỉ sự sinh ra của một người hay một sự vật, không nhất thiết phải mang tính tôn giáo.
Sinh nhật: Ngày sinh của một cá nhân, không mang ý nghĩa tôn giáo như "đản".
Chú ý: