Characters remaining: 500/500
Translation

đản

Academic
Friendly

Từ "đản" trong tiếng Việt có nghĩa chính "ngày sinh" thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt khi nói về ngày sinh của Đức Phật. Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "đản sinh" (ngày sinh) "đản phật" (ngày sinh của Đức Phật).

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Đản (danh từ): Ngày sinh của một vị thần, thánh hay nhân vật quan trọng trong tôn giáo.
  • Cụm từ phổ biến: "Đản phật" - chỉ ngày sinh của Đức Phật Thích Ca.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " cụ lên chùa lễ ngày đản phật."

    • Nghĩa: cụ đi đến chùa để cầu nguyện vào ngày sinh của Đức Phật.
  2. Câu nâng cao: "Trong văn hóa Phật giáo, ngày đản phật được tổ chức long trọng với nhiều hoạt động như thuyết pháp, tụng kinh dâng hoa."

    • Nghĩa: Ngày sinh của Đức Phật được kỷ niệm bằng nhiều hoạt động tôn giáo.
Các biến thể từ liên quan:
  • Đản sinh: Cũng có nghĩangày sinh, nhưng có thể sử dụng cho nhiều vị thánh khác nhau, không chỉ riêng Đức Phật.
  • Đản mệnh: Thường được hiểu sự ra đời nhưng ngụ ý về tính cách, số phận của người đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ra đời: Thường được dùng để chỉ sự sinh ra của một người hay một sự vật, không nhất thiết phải mang tính tôn giáo.
  • Sinh nhật: Ngày sinh của một cá nhân, không mang ý nghĩa tôn giáo như "đản".
Chú ý:
  • Từ "đản" thường chỉ được dùng trong những bối cảnh liên quan đến tôn giáo không phổ biến trong ngữ cảnh thông thường. Khi sử dụng từ này, người nghe sẽ hiểu rằng bạn đang nói về một sự kiện tôn giáo quan trọng.
  1. dt. Ngày sinh của Phật: cụ lên chùa lễ ngày đản Phật.

Comments and discussion on the word "đản"