Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
4
5
»
»»
Words Containing "ơn"
đá hoa cương
đại cương
đại dương
đài gương
âm dương
đảm đương
đảng cương
đằng trương
đẳng trương
đánh đơn
đàn hương
ăn lương
ăn sương
đào nương
đao thương
đa phương
đả thương
đầu đơn
bạch dương
ba lơn
băng dương
băng sơn
ban ơn
bán sơn địa
bao lơn
báo ơn
bát hương
bất lương
bất phương trình
bất tương xâm
bá vương
bích chương
biên cương
biết ơn
biểu dương
bình hương
bình phương
bi thương
bị thương
bõ cơn giận
bội ơn
bôi trơn
bơn
bơn bớt
bông lơn
bốn phương
bươn
bương
cá bơn
cải lương
cá lờn bơn
cảm ơn
cám ơn
cảm thương
ca nương
cần vương
cao lương
cao sơn
cất cơn
cá thờn bơn
cá ươn
cầu phương
cầy hương
chân phương
chấn thương
chè hương
chương
chương trình
chủ trương
cố hương
còi xương
công thương
cơn mưa
cô đơn
cương
cương lĩnh
cương quyết
cương trực
cửu chương
dấu ngoặc đơn
dây cương
dễ thương
diêm vương
diễn đơn
diễu võ dương oai
diệu võ dương oai
du dương
dương
dương bản
dương cầm
««
«
1
2
3
4
5
»
»»