Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. ế
1. nghẹn
2. ngạt thở
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


2. ế
chôn giấu
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 疒 (nạch)


3. ế
chôn giấu
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


4. ế
màng mắt
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 目 (mục)


5. ế
1. cái lọng, cái quạt lông
2. che lấp
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 羽 (vũ)


6. ế
lợn thở, lợn nghỉ
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 豕 (thỉ)


7. ế
biến mùi, thiu
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 食 (thực)


8. ế
nghẹn cổ không nói được
Số nét: 8. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


9. ế
chết, giết
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 歹 (ngạt)


10. ế
(xem: ế ông 蠮螉)
Số nét: 23. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 虫 (trùng)