Từ "ọe" trong tiếng Việt là một từ mô tả âm thanh phát ra khi người ta cảm thấy buồn nôn, đặc biệt là trong trường hợp ốm nghén. Đây là một từ tượng thanh, nghĩa là nó bắt chước âm thanh tự nhiên mà con người phát ra khi có cảm giác khó chịu trong dạ dày, thường là trước khi nôn mửa.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Khi mang thai, nhiều phụ nữ thường gặp phải tình trạng ốm nghén và họ thường ọe vào buổi sáng."
"Tôi cảm thấy nôn nao, miệng tôi bắt đầu ọe, có lẽ do ăn quá nhiều."
Phân biệt các biến thể:
Các từ gần giống:
"Nôn": Là hành động thải ra thức ăn từ dạ dày, thường đi kèm với cảm giác "ọe".
"Buồn nôn": Là cảm giác không thoải mái, có thể dẫn đến việc "ọe".
Từ đồng nghĩa và liên quan:
"Khó chịu": Là cảm giác không thoải mái, có thể là trước khi "ọe".
"Ốm nghén": Là tình trạng buồn nôn thường gặp ở phụ nữ mang thai, thường kèm theo "ọe".
Sử dụng trong văn nói:
Trong giao tiếp hàng ngày, từ "ọe" thường được sử dụng để thể hiện cảm giác không thoải mái, và có thể được dùng một cách hài hước hoặc phóng đại để diễn đạt tình trạng không vui.