Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. ái
1. yêu, thích, quý
2. hay, thường xuyên
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 心 (tâm)


2. ái
1. yêu, thích, quý
2. hay, thường xuyên
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 爪 (trảo)


3. ái
giấu giếm, che đậy
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


4. ái
(xem: ái đãi 靉靆,叆叇)
Số nét: 25. Loại: Phồn thể. Bộ: 雨 (vũ)


5. ái
(xem: ái đãi 靉靆,叆叇)
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 厶 (khư)


6. ái
biến mùi, thiu
Số nét: 17. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 食 (thực)


7. ái
ôi, ớ, ơ (thán từ chỉ sự ngạc nhiên)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


8. ái
ôi, ớ, ơ (thán từ chỉ sự ngạc nhiên)
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


9. ái
1. u ám, mờ mịt
2. việc gì không rõ ràng
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 日 (nhật)


10. ái
1. u ám, mờ mịt
2. việc gì không rõ ràng
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 日 (nhật)


11. ái
phảng phất, lờ mờ
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 人 (nhân)


12. ái
tiếng gọi con gái người khác
Số nét: 16. Loại: Phồn thể. Bộ: 女 (nữ)


13. ái
tiếng gọi con gái người khác
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 女 (nữ)


14. ái
1. cây cối rậm rạp
2. hoà nhã
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 艸 (thảo)


15. ái
1. cây cối rậm rạp
2. hoà nhã
Số nét: 15. Loại: Giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


16. ái
ngọc bích tốt
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 玉 (ngọc)


17. ái
ngọc bích tốt
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 玉 (ngọc)


18. ái
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


19. ái
1. khí mây
2. ngùn ngụt
Số nét: 24. Loại: Phồn thể. Bộ: 雨 (vũ)


20. ái
1. khí mây
2. ngùn ngụt
Số nét: 19. Loại: Giản thể. Bộ: 雨 (vũ)