Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. ái
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


2. y
ôi, chao (thán từ)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)