Translation
powered by
愛 |
1. ái
1. yêu, thích, quý |
爱 |
2. ái
1. yêu, thích, quý |
薆 |
3. ái
giấu giếm, che đậy |
靉 |
4. ái
(xem: ái đãi 靉靆,叆叇) |
叆 |
5. ái
(xem: ái đãi 靉靆,叆叇) |
餲 |
6. ái
biến mùi, thiu |
噯 |
7. ái
ôi, ớ, ơ (thán từ chỉ sự ngạc nhiên) |
嗳 |
8. ái
ôi, ớ, ơ (thán từ chỉ sự ngạc nhiên) |
曖 |
9. ái
1. u ám, mờ mịt |
暧 |
10. ái
1. u ám, mờ mịt |
僾 |
11. ái
phảng phất, lờ mờ |
嬡 |
12. ái
tiếng gọi con gái người khác |
嫒 |
13. ái
tiếng gọi con gái người khác |
藹 |
14. ái
1. cây cối rậm rạp |
蔼 |
15. ái
1. cây cối rậm rạp |
璦 |
16. ái
ngọc bích tốt |
瑷 |
17. ái
ngọc bích tốt |
噫 |
18. ái
ợ |
靄 |
19. ái
1. khí mây |
霭 |
20. ái
1. khí mây |