French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- sùi bọt
- Vin qui écume
rượu vang sùi bọt
- sùi bọt mép
- Il écume de colère
nó tức sùi bọt mép
ngoại động từ
- hớt bọt
- écumer le pot-au-feu
hớt bọt món thịt bò hầm rau
- (nghĩa rộng) hớt cái tốt, vét cái tốt
- Les antiquaires ont écumé la région
những tay buôn đồ cũ đã vét hết vùng này
- écumer les mers (les côtes)
cướp biển
- écumer le pot (les marmites)
(từ cũ, nghĩa cũ) ăn bám