Characters remaining: 500/500
Translation

émouleur

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "émouleur" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "thợ mài". Người thợ này chuyên mài sắc các loại dao, kéo các dụng cụ cắt khác để đảm bảo chúng luôn sắc bén hiệu quả trong công việc.

Giải thích chi tiết
  • Cấu trúc từ: "émouleur" được tạo thành từ động từ "émoudre", có nghĩa là "mài", kết hợp với hậu tố "-eur", thường được sử dụng để chỉ người thực hiện một hành động nào đó.
  • Giới tính: "émouleur" là danh từ giống đực. Nếu bạn muốn chỉ người nữ làm công việc này, bạn có thể sử dụng từ "émouleuse".
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • Français: L'émouleur a aiguisé tous les couteaux du restaurant.
    • Tiếng Việt: Thợ mài đã mài sắc tất cả các con dao của nhà hàng.
  2. Câu nâng cao:

    • Français: Pour devenir un bon émouleur, il faut avoir des compétences techniques et une bonne connaissance des matériaux.
    • Tiếng Việt: Để trở thành một thợ mài giỏi, cần phải kỹ năng kỹ thuật kiến thức tốt về các loại vật liệu.
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • "émouleuse": như đã đề cập, là từ dùng cho nữ.
  • Từ gần giống:

    • Aiguiser: động từmài sắc” (ví dụ: aiguiser un couteau - mài sắc một con dao).
    • Affûteur: cũng chỉ người mài nhưng thường chỉ đến việc mài sắc những dụng cụ cắt lớn hơn, ví dụ như máy mài.
Từ đồng nghĩa
  • Affûteur: như đã nêutrên, cũng có thể coi là từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh, nhưng thường chỉ đến việc mài sắc hơn là công việc của thợ mài chuyên nghiệp.
Idioms cụm động từ
  • Être sur le fil: nghĩa đen là "ở trên lưỡi", thường được dùng để chỉ tình huống căng thẳng, như là một con dao sắc bén.
  • Moudre du noir: có nghĩasuy nghĩ tiêu cực, không hạnh phúc.
Kết luận

Từ "émouleur" không phảimột từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất hữu ích trong các lĩnh vực liên quan đến ẩm thực, chế biến thực phẩm, hoặc trong ngành thủ công.

danh từ giống đực
  1. thợ mài

Words Containing "émouleur"

Comments and discussion on the word "émouleur"