Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épreuve
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thử
  • sự thử thách; điều thử thách
    • Le danger est l'épreuve de courage
      nguy hiểm là điều thử thách lòng dũng cảm
  • bài thi
    • Les épreuves orales
      bài thi vấn đáp
  • (thể dục thể thao) cuộc thi, cuộc đấu
  • (ngành in; hội họa) bản in thử
  • (nhiếp ảnh) bản
    • à l'épreuve de
      có thể chống lại, có thể chịu
    • à l'épreuve de feu
      có thể chịu lửa
    • à toute épreuve
      vượt mọi thử thách
    • mettre à l'épreuve
      thử thách, thử lòng
Related search result for "épreuve"
Comments and discussion on the word "épreuve"