Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éviction
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự gạt, sự loại
    • éviction scolaire
      sự bắt buộc nghỉ học (vì có bệnh truyền nhiễm)
Related search result for "éviction"
Comments and discussion on the word "éviction"