Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ê in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
khuê các
khuê khổn
khuê môn
khuê nữ
khuê phòng
khuê tảo
khuôn thiêng
khuyên
khuyên bảo
khuyên can
khuyên dỗ
khuyên giáo
khuyên giải
khuyên lơn
khuyên nhủ
khuyên răn
kiêm
kiêm ái
kiêm dụng
kiêm nhiệm
kiêm toàn
kiên
kiên định
kiên cố
kiên chí
kiên cường
kiên gan
kiên nghị
kiên nhẫn
kiên quyết
kiên tâm
kiên tín
kiên trì
kiên trinh
kiên trung
kiêng
kiêng cữ
kiêng dè
kiêng kị
kiêng khem
kiêng nể
kiêu
kiêu binh
kiêu căng
kiêu hãnh
kiêu hùng
kiêu kì
kiêu ngạo
kiểm kê
kiểm sát viên
kiểm soát viên
kinh niên
la-tê-rít
la-tê-rít hoá
lai nguyên
lao kê
làm chiêm
làm duyên
làm kêu
làm nên
lãng quên
lãnh nguyên
lão dê
lão nhiêu
lê
lê dân
lê la
lê lết
lê mê
lê thê
lê-dương
lê-nin-nít
lên
lên án
lên đèn
lên đạn
lên đồng
lên đường
lên bậc
lên bờ
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last