Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ít in Vietnamese - English dictionary
ít
ít ỏi
ít bữa
ít có
ít hơn
ít khi
ít lâu
ít lâu nay
ít lời
ít nói
ít nữa
ít nhất
ít nhứt
ít nhiều
ít oi
ít ra
ít tuổi
ôm đít
đá đít
đít
bít
bít tất
bít tất tay
bọ xít
bưng bít
cắp đít
chát xít
chí ít
chít
chít chít
chít khăn
chíu chít
chút ít
chút chít
chi chít
con nít
gạch đít
hít
hôn hít
in ít
kín mít
khít
khít khao
khít khịt
khăng khít
khin khít
lít
lỗ đít
mít
mít xoài
mông đít
một ít
nín thít
nít
nhắng nhít
nhăng nhít
phát xít
qua quít
quay tít
quít
quấn quít
rít
rít răng
rối rít
rin rít
sán xơ mít
sít
sít sao
sít sịt
số ít
sống sít
sin sít
tít
tít mù
thút thít
vít
vấn vít
xoắn xít