Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ô in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last
Vô Tranh
vô tư
vô tư lự
vô vị
vôi
Vôi
Vạn Kiếp tông bí truyền thư
Vầng ô
vẽ hổ không thành
Vọng Đông
Vỹ Sinh ôm cây
Vị Đông
Văn Luông
Văn Môn
vi ô lông
Viên An Đông
viên ông
Viên Môn
Việt Đông
viễn thông
vinh, khô, đắc, táng
vuông
vượng khí tướng môn
Vương Công Kiên
Vương Thông
xà bông
Xá Đôn
Xá Côống
Xám Khôống
xô
xô đẩy
xô bồ
xô viết
xôn xao
xông
xe cam nhông
xi rô
xong xuôi
Xuân Đông
Xuân Lôi
Xuân Tô
xuôi
xuôi chiều
xuôi dòng
xưng hô
Y học nhập môn
Y học, Thọ thế, Đông y
Ya Krông Bông
Yên Luông
Yên Mô
Yên Mông
First
< Previous
14
15
16
17
18
19
20
Next >
Last