Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
173
174
175
176
177
178
179
Next >
Last
xa lắc
xa lắc xa lơ
xa tắp
xa thẳm
xa vắng
xa xả
xa xẩn
xanh biếc
xanh biếc
xanh lá mạ
xanh mắt
xanh mặt
xanh ngắt
xao xuyến
xao xuyến
xà cạp
xà xẻo
xài xạc
xàm bậy
xàm xạp
xành xạch
xào nấu
xào xạc
xào xạc
xào xạo
xác chết
xác lập
xác nhận
xác nhận
xác suất
xái xảm
xám mặt
xám mặt
xám ngắt
xán lạn
xán lạn
xáp chiến
xáp mặt
xáp trận
xát hẹp
xâm đoạt
xâm chiếm
xâm chiếm
xâm lấn
xâm mặt
xâm nhập
xâm nhập
xâm phạm
xâm phạm
xâm xấp
xâm xẩm
xây đắp
xây lắp
xây xẩm
xây xẩm
xã luận
xã luận
xã tắc
xã tắc
xã thuyết
xèn xẹt
xé lẻ
xéo xẹo
xép xẹp
xét lại
xét nết
xê xế
xì dầu
xì xầm
xì xằng
xí gạt
xích đạo
xích đạo
xích đế
xích lại
xích thằng
xíu mại
xóc thẻ
xô đẩy
xô đẩy
First
< Previous
173
174
175
176
177
178
179
Next >
Last