Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
xâm chiếm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • s'emparer de; occuper
    • Xâm chiếm của cải người khác
      s'emparer des biens d'autrui
    • Xâm chiếm một nước
      occuper un pays
Related search result for "xâm chiếm"
Comments and discussion on the word "xâm chiếm"