Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
77
78
79
80
81
82
83
Next >
Last
keo bẩn
keo cú
khai ấn
khai bút
khai chiến
khai giảng
khai hạ
khai hấn
khai hoả
khai khẩn
khai khẩu
khai mạc
khan hiếm
khang khảng
khá giả
khác dạng
khách sạn
khách vận
khái huyết
khái luận
khán giả
kháng chiến
kháng chiến hoá
kháng huyết thanh
kháng khuẩn
kháng thuế
kháng vi-rút
khánh chúc
khánh hạ
khánh tận
khánh tiết
khâm mạng
khâu chần
khâu vắt
khét lẹt
khét tiếng
khí áp kế
khí bẩm
khí cầu
khí chất
khí hậu
khí hậu bệnh học
khí hậu học
khí hiếm
khí huyết
khí kế
khí nhạc
khí quản
khí sắc
khí thế
khí tiết
khí uất
khí vật
khía cạnh
khó bảo
khó dạy
khó nhằn
khó tả
khóc thầm
khóe mắt
khô cạn
khô cằn
khôn lẽ
khôn xiết
không chiến
không phận
không tập
không tặc
không vận
khú
khúc
khúc côn cầu
khúc chiết
khúc cuộn
khúc dạo
khúc kha khúc khích
khúc khích
khúc khắc
khúc khuỷu
khúc luyện
First
< Previous
77
78
79
80
81
82
83
Next >
Last