Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
82
83
84
85
86
87
88
Next >
Last
kiến nghị
kiến quốc
kiến sư tử
kiến tạo
kiến tạo học
kiến tập
kiến thợ
kiến thức
kiến thiết
kiến trúc
kiến trúc sư
kiến vàng
kiến văn
kiếp
kiếp người
kiếp sống
kiết
kiết cú
kiết lị
kiết xác
kiếu
kiếu bệnh
kiếu từ
kiềm chế
kiềm kế
kiềm thúc
kiềm toả
kiều mạch
kiểm nhận
kiểm phiếu
kiểm thảo
kiểu mẫu
kiệt xuất
kim bản vị
kim cúc
kim cải
kim loại
kim ngạch
kinh bang tế thế
kinh hoảng
kinh khiếp
kinh khuyết
kinh ngạc
kinh nhật tụng
kinh tế
kinh tế học
kinh trập
kinh tuyến
la liếm
la mắng
la rầy
lai cảo
lai tạo
lai tạp
lai thế
lan đất
lan chân rết
lan hạc đính
lan quạt
lan quế
lan toả
lang bạt
lang lảng
lang miếu
lang trắng
lanh lẹ
lanh lẹn
lao đầu
lao cải
lao hạch
lau sậy
lay lắt
là lạ
làm ải
làm ẩu
làm bạn
làm bậy
làm bằng
làm bếp
làm biếng
First
< Previous
82
83
84
85
86
87
88
Next >
Last