Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ăn năn
Jump to user comments
version="1.0"?>
đgt. Cảm thấy day dứt, giày vò trong lòng về lỗi lầm đã mắc phải: tỏ ra ăn năn hối lỗi biết ăn năn thì sự tình đã quá muộn màng.
Related search result for
"ăn năn"
Words pronounced/spelled similarly to
"ăn năn"
:
An Nhơn
ăn năn
ân nhân
Words contain
"ăn năn"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
ăn năn
năn nỉ
sám hối
nằn nì
hối lỗi
hối cải
lỗi
Nghĩa phụ Khoái Châu
Nguyễn Trọng Trí
Comments and discussion on the word
"ăn năn"