Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ăn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
đóng băng
đại đăng khoa
đủ ăn
đồ ăn
đăng
đăng đài
đăng đàn
đăng đắng
đăng đối
đăng đồ
đăng bạ
đăng cai
đăng ký
đăng khoa
đăng quang
đăng tải
đăng ten
đăng trình
đi văng
đường băng
ba giăng
ba lăng nhăng
bài diễn văn
bàn ăn
bánh răng
bãi chăn thả
béo lăn
bóng trăng
bông băng
bản năng
bản văn
bần tăng
bệnh căn học
bịnh căn
băn khoăn
băng
băng đảo
băng điểm
băng bó
băng ca
băng chuyền
băng dương
băng giá
băng hà
băng hà học
băng huyết
băng keo
băng nguyên
băng nhân
băng phiến
băng sơn
băng tâm
băng tích
băng tải
băng tuyết
biếng ăn
can ngăn
cao tăng
cá lăng
cá măng
cát căn
cây xăng
có ăn
công văn
cắn răng
cắt băng
căn
căn bản
căn bệnh
căn cứ
căn cứ địa
căn cớ
căn cơ
căn cước
căn dặn
căn do
căn hộ
căn nguyên
căn số
căn tính
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last