Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ăn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
thăng bằng
thăng chức
thăng giáng
thăng hà
thăng hoa
thăng thiên
thăng thưởng
thăng trầm
thăng trật
thi văn
thiên văn
thiên văn học
thiền tăng
thiểu năng
thiện căn
thoăn thoắt
thu năng
thung thăng
thơ văn
tiềm năng
tiền căn
tiền văn học
tiểu đăng khoa
toa ăn
toàn năng
tranh ăn
trì năng
trí năng
trích đăng
trùm chăn
trẻ măng
trục lăn
trừ căn
trực thăng
trực thăng vận
trối trăng
trồng răng
trăn
trăn trở
trăng
trăng già
trăng gió
trăng hoa
trăng khuyết
trăng mật
trăng trắng
trăng trối
tri năng
trung văn
trượt băng
tung tăng
tư văn
vành khăn
vành trăng
vách ngăn
ví chăng
vòng găng
vô căn cứ
vô căn cứ
vô năng
vô-lăng
vạn năng
vạn năng
vả chăng
vận văn
vẹt ăn thịt
vết nhăn
vọng đăng
vỏ chăn
vụng ăn ở
văn
văn án
văn đàn
văn đàn
văn đoàn
văn bài
văn bản
văn bằng
văn bằng
văn công
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last