Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
đẳng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. Bàn gỗ nhỏ, kiểu cổ, dài và cao, thường dùng làm bàn thờ. Trứng để đầu đẳng*.
  • 2 d. (ph.; kng.). Đằng ấy, phía ấy. Để ở đẳng.
  • 3 d. Thứ bậc về trình độ võ thuật. Thi lên đẳng. Mang đai nhất đẳng. Hội đồng gồm các võ sư 6 đẳng và 7 đẳng.
Related search result for "đẳng"
Comments and discussion on the word "đẳng"