Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. trán (trên đầu)
2. đề bài, tiêu đề
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 頁 (hiệt)


1. trán (trên đầu)
2. đề bài, tiêu đề
Số nét: 15. Loại: Giản thể. Bộ: 頁 (hiệt)


1. khóc lóc
2. hót (chim)
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


1. khóc lóc
2. hót (chim)
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


móng, vó (ngựa)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 足 (túc)


móng, vó (ngựa)
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 足 (túc)


1. nắm lấy
2. mang
3. nhấc lên
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


(xem: đề hồ 鵜鶘,鹈鹕)
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 鳥 (điểu)


(xem: đề hồ 鵜鶘,鹈鹕)
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 鳥 (điểu)


10. đề
phúc
Số nét: 14. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 示 (kỳ)


11. đề
cỏ đề
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 禾 (hoà)


12. đề
(xem: đề hồ 醍醐)
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 酉 (dậu)


13. đề
vải dày
Số nét: 13. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


14. đề
vải dày
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


15. đề
lụa đỏ phớt
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


16. đề
lụa đỏ phớt
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


17. đề
mầm cỏ tranh
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


18. đề
ngựa lai lừa
Số nét: 19. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 馬 (mã)