Translation
powered by
題 |
1. đề
1. trán (trên đầu) |
题 |
2. đề
1. trán (trên đầu) |
啼 |
3. đề
1. khóc lóc |
嗁 |
4. đề
1. khóc lóc |
蹄 |
5. đề
móng, vó (ngựa) |
蹏 |
6. đề
móng, vó (ngựa) |
提 |
7. đề
1. nắm lấy |
鵜 |
8. đề
(xem: đề hồ 鵜鶘,鹈鹕) |
鹈 |
9. đề
(xem: đề hồ 鵜鶘,鹈鹕) |
禔 |
10. đề
phúc |
稊 |
11. đề
cỏ đề |
醍 |
12. đề
(xem: đề hồ 醍醐) |
綈 |
13. đề
vải dày |
绨 |
14. đề
vải dày |
緹 |
15. đề
lụa đỏ phớt |
缇 |
16. đề
lụa đỏ phớt |
荑 |
17. đề
mầm cỏ tranh |
騠 |
18. đề
ngựa lai lừa |