Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. nắm lấy
2. mang
3. nhấc lên
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


2. thì
bày ra, kể ra
Số nét: 12. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)