Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
điền
Jump to user comments
 
  • (kết hợp hạn chế) Land, field
    • Thuế điền
      Land tax
    • Sổ điền
      Land register
    • Mặt chữ điền
      A quare face
  • Fill in
    • Điền vào chỗ trống
      To fill in blanks
    • Điền tên vào giấy in sẵn
      To fill in a form
Related search result for "điền"
Comments and discussion on the word "điền"