Translation
powered by ![](/cdn/images/evtran.gif)
![](/cdn/images/evtran.gif)
窕 |
1. điệu
1. nhỏ |
調 |
2. điệu
1. điệu, khúc |
调 |
3. điệu
1. điệu, khúc |
掉 |
4. điệu
1. cân xứng |
悼 |
5. điệu
1. thương tiếc |
蓧 |
6. điệu
1. cái giỏ tre |
蓨 |
7. điệu
1. cái giỏ tre |