Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. chuyển, thay đổi
2. điều chỉnh
3. lên dây (đàn)
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


1. điệu, khúc
2. nhử, dử (mồi)
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)