Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. nhỏ
2. tốt đẹp
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 穴 (huyệt)

調
1. điệu, khúc
2. nhử, dử (mồi)
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


1. điệu, khúc
2. nhử, dử (mồi)
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


1. cân xứng
2. lắc
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


1. thương tiếc
2. viếng người chết
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


1. cái giỏ tre
2. tên đất thời cổ (nay thuộc tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc)
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 艸 (thảo)


1. cái giỏ tre
2. tên đất thời cổ (nay thuộc tỉnh Hà Bắc của Trung Quốc)
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 艸 (thảo)