Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
4
5
6
7
8
»
»»
Words Containing "ươn"
xương đe
xương ghe
xương giăm
xương gót
xương hoá
xương hom
xương hông
xương khô
xương lưỡi hái
xương đòn
xương ống
xương rồng
xương rồng
xương sàng
xương sên
xương sọ
xương sống
xương sống
xương sườn
xương sườn
xương thiêng
xương thịnh
xương thịt
xương thóp
xương thuyền
xương trụ
xương tuỷ
xương ức
xương đùi
xương vừng
xương xảu
xương xẩu
xương xẩu
xương xương
yên cương
yêu thương
yêu đương
««
«
4
5
6
7
8
»
»»