Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
»
»»
Words Containing "ấp"
ẩm thấp
đẳng cấp
đánh trống lấp
ẩn nấp
ấp a ấp úng
ấp iu
áp thấp
ấp ủ
ấp úng
ban cấp
bán cấp
bằng cấp
bao cấp
bấp ba bấp bênh
bấp bênh
bất chấp
cám hấp
cần cấp
cao cấp
cáo cấp
cấp
cấp bậc
cấp bách
cấp báo
cấp biến
cấp bộ
cấp cao
cấp cứu
cấp dưỡng
cấp hiệu
cấp điệu
cấp kênh
cấp phát
cấp phí
câu chấp
chấp
chấp bút
chấp cha chấp chới
chấp chiếm
chấp chính
chấp chới
chấp chứa
chấp chưởng
chấp hành
chấp kinh
chấp lễ
chấp nê
chấp nhận
chấp nhặt
chấp nhất
chấp pháp
chấp thuận
chấp uỷ
che lấp
chi cấp
chứa chấp
chu cấp
cố chấp
cơ gấp
cơ sấp
cung cấp
dâm dấp
dáng dấp
dấp
dấp da dấp dính
dấp dính
dấp giọng
dính dấp
dưỡng trấp
e ấp
gâm gấp
gấp
gấp bội
gấp gáp
gấp gay
gấp khúc
gấp ngày
gấp đôi
giai cấp
giáng cấp
giấp
hạ cấp
hâm hấp
hấp
hấp dẫn
hấp háy
hấp him
hấp hối
hấp hơi
hấp lực
««
«
1
2
3
»
»»