Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ất in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
ngật ngà ngất ngưởng
ngục thất
nguyên chất
nguyên sinh chất
nhà xuất bản
nhất
nhất đán
nhất đẳng
nhất định
nhất giáp
nhất hạng
nhất là
nhất lãm
nhất loạt
nhất luật
nhất mực
nhất nguyên
nhất nguyên luận
nhất quán
nhất quyết
nhất sinh
nhất tâm
nhất tề
nhất thần giáo
nhất thời
nhất thống
nhất thiết
nhất trí
nhất viện chế
oan khuất
phát xuất
phân chất
phún xuất
phảng phất
phất
phất phới
phất phơ
phẩm chất
phẫn uất
phế truất
phức chất
phi sản xuất
phiếu xuất
quanh quất
quét đất
quả đất
quất
quất hồng bì
rất
rất đỗi
rất mực
rợp đất
ruộng đất
sản xuất
sất
sầm uất
sốt xuất huyết
song thất lục bát
suất
sơ suất
tam suất
tam thất
tái sản xuất
tâm thất
tính chất
Tôn Thất Thuyết
tạp chất
tất
tất cả
tất nhiên
tất tả
tất yếu
tẩm quất
tế bào chất
tổn thất
thất ý
thất đức
thất bát
thất bại
thất cách
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last