Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ầm in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
gầm ghè
gầm ghì
gầm hét
gầm thét
gầm trời
gia cầm
giam cầm
giầm
hai lá mầm
hầm
hầm chông
hầm hào
hầm hập
hầm hố
hầm hơi
hầm lò
hầm mìn
hầm mỏ
hầm mộ
hầm ngầm
hầm rập
hầm rượu
hầm tàu
hầm trú ẩn
hồ cầm
hiểu lầm
hiểu ngầm
khóc thầm
khung gầm
làm dầm
lá mầm
lầm
lầm bầm
lầm dầm
lầm lì
lầm lạc
lầm lầm
lầm lầm lì lì
lầm lẫn
lầm lỡ
lầm lỗi
lầm rầm
lầm than
lỡ lầm
lỗi lầm
mai gầm
mầm
mầm ghép
mầm mống
mầm non
mầm phôi
mầm răng
mọc mầm
mừng thầm
một lá mầm
mưa dầm
nam trầm
nói lầm
nảy mầm
nầm
nầm nập
nữ trầm
nồi hầm
nịnh đầm
ngang tầm
ngấm ngầm
ngầm
ngầm ngập
nghĩ thầm
nhảy đầm
nhầm
nhầm lẫn
nhầm nhỡ
phá ngầm
phù trầm
phầm phập
phong cầm
rì rà rì rầm
rì rầm
rầm
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last