Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
4
5
»
»»
Words Containing "ổ"
đâm bổ
ắng cổ
đánh đổi
ảnh phổ
ăn xổi
áo sổ gấu
đạp đổ
đắp đổi
đau khổ
đầy tuổi
bác cổ
bách bổ
bái tổ
băm bổ
báng bổ
bảng hổ
bần khổ
bàn mổ
bản thổ
báo bổ
bạo phổi
bát cổ
bay bổng
bể khổ
biến đổi
bì khổng
bình cổ cong
bình ổn
bỉ ổi
bổ
bổ bán
bổ chính
bổ chửng
bộ chuyển đổi
bổ củi
bổ cứu
bổ di
bổ dụng
bổ dưỡng
bổ đề
bổ huyết
bổi
bồi bổ
bổ ích
bổi hổi
bổ khuyết
bổ lưới
bom nổ chậm
bổn
bổng
bổ nghĩa
bổng lộc
bổng ngoại
bỏng nổ
bổng trầm
bổ ngữ
bổ nhậm
bổ nhào
bổ nhiệm
bổ nhoài
bổn phận
bộ ổn nhiệt
bóp cổ
bổ sung
bổ trợ
bổ túc
bổ vây
bổ xoài
bổ xuyết
búa bổ củi
bứ cổ
bùng nổ
buổi
buổi chiều
buổi sáng
buổi tối
buổi trưa
bướu cổ
cải bổ
cải tổ
cai tổng
cà khổ
cà là khổ
cắm cổ
cận cổ
cao hổ cốt
cà ổi
cao tầng tổ khảo
cắt cổ
cá trổng
««
«
1
2
3
4
5
»
»»