Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
3
4
5
6
7
»
»»
Words Containing "ổ"
nấm chổi
nắm cổ
năm tuổi
năng nổ
nệ cổ
nét sổ
ngang ngổ
nghển cổ
nghèo khổ
ngổ
ngoái cổ
ngồi chồm hổm
ngòi nổ
ngồi xổm
ngổ ngáo
ngổn ngang
ngôn ngổn
người thiên cổ
nhấc bổng
nhà ổ chuột
nhấp nha nhấp nhổm
nhà thổ
nhảy bổ
nhảy ổ
nhảy xổ
nhìn nổi
nhổ
nhổm
nhổ neo
nhổ sào
nhổ trại
nhỏ tuổi
nổ
nổ bùng
nọc cổ
nổ chậm
nổi
nổi bật
nổi bọt
nổi cáu
nổi chìm
nổi cơn
nổi danh
nổi dậy
nổi doá
nổi gân
nổi giận
nổi hạt
nổi hiệu
nổi điên
nổi khùng
nổi lên
nổi loạn
nổi lửa
nổi nhà
nổi nóng
nổi rõ
nổi tiếng
nói trổng
nổi xung
nổ mìn
nóng hổi
nổ súng
nổ tung
nửa buổi
đổ
oan khổ
oan uổng
đổ bác
ổ bánh mì
đổ bể
đổ bệnh
ổ bi
đổ bộ
ổ cắm
ổ chuột
đồ cổ
đổ dồn
ổ gà
đổ hồi
đổi
ổi
ổi đào
đổi chác
đổi chiều
đổi công
đổi dạ
đổi dời
đổi dòng
ổi găng
««
«
3
4
5
6
7
»
»»