Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
»
»»
Words Containing "ộn"
ác mộng
ảo mộng
Bạch Nha (động)
Bắc Ruộng
bán tự động
Ba Động
báo động
bạo động
bất bạo động
bất động
bề bộn
Bích Động
Biển Động
biến động
bị động
bộn
cãi lộn
Căm Muộn
cảm động
Chằm Vân Mộng
Chân Mộng
chấn động
chiều chuộng
chuộng
chuyển động
cộng
Cộng Hiền
cộng hòa
Cộng Hoà
Cộng Lạc
cộng sản
cộng tác
cổ động
cuộn
cuồn cuộn
dao động
dấu cộng
di động
dộng
gây lộn
giấc mộng
Giấc mộng hươu
giải muộn
giấy lộn
hành động
Hoàng Lương mộng
hoạt động
Hồ Công động
Hồ điệp mộng
hộn
hỗn độn
hộn đường
hướng động
huy động
khích động
khiển muộn
khí động học
khởi động
kích động
kính chuộng
kinh động
kinh thiên động địa
lầm lộn
làm ruộng
lăn lộn
lẫn lộn
lao động
lay động
linh động
lộn
lộn ẩu
lộn bậy
lộn chồng
lộng
lộng hành
lộn giống
lộng lẫy
lồng lộn
lồng lộng
Lộng Ngọc
lộng óc
Long Quang động
lộng quyền
lộng quyền phi vi
lộn kiếp
lộn lạo
lộn mề
lộn mề gà
lộn mửa
lộn nhào
««
«
1
2
3
»
»»