Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ới
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • eh ! ; hé !
    • ới ! bạn ơi
      eh! ami
  • ô; oh!
    • ới trời ơi !
      oh! ciel !
  • appeler
    • Cứ ới một tiếng là tôi đến ngay
      vous n'avez qu'à m'appeler, je viendrai tout de suite
Related search result for "ới"
Comments and discussion on the word "ới"