Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ớn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ông lớn
ông tướng
ẩn tướng
ở mướn
ớn
ớn lạnh
ớn mình
đau đớn
đẳng hướng
định hướng
đớn
đớn đời
đớn hèn
đớn kiếp
đớn mạt
bà lớn
bành trướng
bánh nướng
bại tướng
bộ tướng
biến tướng
bướng
bướng bỉnh
ca xướng
cao lớn
cãi bướng
cẩm chướng
cờ tướng
cổ trướng
chân tướng
chí hướng
chủ tướng
chủ xướng
chuẩn tướng
chuyển hướng
chư tướng
chướng
chướng khí
chướng ngại
chướng ngại vật
chướng tai
cong cớn
dũng tướng
dị hướng
dị tướng
dướng
giây giướng
hảo hớn
hợp xướng
hổ trướng
hổ tướng
hớn hở
hơi hướng
hơn hớn
hướng
hướng đạo
hướng đạo sinh
hướng động
hướng dẫn
hướng dẫn viên
hướng dương
hướng ngã
hướng nghiệp
hướng tâm
hướng thiện
khanh tướng
khóc mướn
khôn lớn
khởi xướng
khuynh hướng
kiện tướng
lam chướng
làm mướn
lạc hướng
lạc tướng
lớn
lướng vướng
lương hướng
mơn trớn
mướn
First
< Previous
1
2
Next >
Last