Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ờ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
cờ rủ
cờ trắng
cờ tướng
cờ vây
cờ vía
cờ vua
cờ xí
cờ-lê
cờ-rếp
cời
cờn cợn
cỡn cờ
củ cải đường
cột cờ
căm hờn
cõi đời
cõi bờ
chào đời
chào mời
chán đời
chán chường
chân trời
chây lười
chê cười
chúa trời
chần chờ
chầu trời
chập chà chập chờn
chập chờn
chẳng bao giờ
chết cười
chết người
chọc trời
chờ
chờ đợi
chờ chực
chờ mong
chờ thời
chờm
chờn
chờn chợn
chờn vờn
chợ giời
chợ trời
chữ rời
chịu lời
che mờ
chiến trường
chim phường chèo
chơi bời
chườm
coi thường
con đường
con cờ
con người
cuộc đời
cơ trời
cười
cười ồ
cười bò
cười cợt
cười chê
cười duyên
cười góp
cười gằn
cười giòn
cười gượng
cười khan
cười khà
cười khì
cười khẩy
cười lăn
cười mát
cười mỉm
cười nụ
cười nịnh
cười ngất
cười nhạt
cười rũ
cười rộ
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last