Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ủ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
rủ rỉ rù rì
rủ ren
rủa
rủi
rủi may
rủi ro
rủn
rủn chí
rủng ra rủng rỉnh
rủng rẻng
rủng rỉnh
rừng nguyên thủy
rễ củ
ru ngủ
ruồi ngủ
run rủi
sao thủy
sáng sủa
súy phủ
sủa
sủa càn
sủi
sủi bọt
sủi cảo
sủi tăm
sủng ái
sủng thần
sự chủ
sự vụ chủ nghĩa
sớm sủa
tâm lí chủ nghĩa
tân chủ
tân dân chủ
tín chủ
tôn chủ
tôn nhân phủ
tạng phủ
tằm bủng
tủ
tủ áo
tủ đứng
tủ chè
tủ gương
tủ kính
tủ lạnh
tủ phiếu
tủ sách
tủ sấy
tủ sắt
tủ thuốc
tủi
tủi cực
tủi duyên
tủi hổ
tủi nhục
tủi thân
tủn mủn
tử thủ
tự chủ
tự chủng
tự do chủ nghĩa
tự hủy
tự ngã chủ nghĩa
tự nhiên chủ nghĩa
tổng khủng hoảng
tỉnh ngủ
than củi
thâm thủng
thân chủ
thí chủ
thù đủ
thùi lủi
thúc thủ
thúng mủng
thất sủng
thất thủ
thần chủ
thế thủ
thợ thủ công
thủ
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last