Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "ủa"
bòn của
bủa
bủa vây
chửi rủa
có của
của
của ấy
của cải
của cấm
của chìm
của công
của hiếm
của hồi môn
của hương hỏa
của lạ
của nả
của này
của nợ
của nổi
của riêng
của thửa
của tư
của đút
để của
giả của
hám của
hôi của
kết tủa
khảo của
nủa
phá của
phí của
phô của
rủa
sáng sủa
sớm sủa
sủa
sủa càn
thủa
tiếc của
tiền của
tra của
trả của
trả nủa
vây bủa