Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
enthousiasme
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • lòng phấn khởi
    • Accueillir quelqu'un avec enthousiasme
      phấn khởi đón tiếp ai
  • nhiệt tình
    • Parler d'un auteur avec enthousiasme
      nhiệt tình nói đến một tác giả
  • hứng thú, cảm hứng
    • L'enthousiasme de la création
      hứng thơ sáng tác
    • enthousiasme poétique
      hứng thú, thi hứng
Related words
Related search result for "enthousiasme"
Comments and discussion on the word "enthousiasme"