Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
qualité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • phẩm chất, chất
  • tính chất, đặc tính
  • đức tính, tính tốt
    • Cet enfant a des qualités
      em bé này có những đức tính tốt
  • tư cách
    • Qualité d'homme
      tư cách là người
    • En qualité de
      với tư cách là
    • ès qualités
      (luật học, pháp lý) với tư cách như thế
    • homme de qualité
      (từ cũ, nghĩa cũ) người sinh trưởng trong một gia đình qúy tộc
Related words
Related search result for "qualité"
Comments and discussion on the word "qualité"