Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
aggravation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự làm nặng thêm, sự tăng thêm
    • Aggravation de peine
      sự tăng thêm hình phạt
  • sự nặng thêm, sự trầm trọng thêm
    • Aggravation de l'état du malade
      tình trạng người bệnh nặng thêm
    • Aggravation d'un conflit
      cuộc xung đột trầm trọng thêm
Related words
Comments and discussion on the word "aggravation"