Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indélicatesse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự thiếu tế nhị, sự khiếm nhã
  • điều thiếu tế nhị, điều khiếm nhã
Related words
Related search result for "indélicatesse"
Comments and discussion on the word "indélicatesse"